TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

breitsein

đang say sưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chếnh choáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chiều rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc công chúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc dư luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại chúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dài ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giãn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

breitsein

breitsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich breit machen (ugs.)

cụm từ này có ba nghĩa: (a) choán nhiều chỗ

mach dich nicht so breit!

bạn đừng dành nhiều chỗ như thế!

(b) phát triển nhanh, lôi cuốn nhiều người tham gia hay bao trùm nhiều lĩnh vực

Unarten, die sich jetzt überall breit machen

thói hư tật xấu, những thói tật ngày càng phát triển

(c) (ugs.) cư ngụ, đến trú ngụ, dọn đến ở

sie wollte sich in meiner Wohnung breit machen

cô ta định đến “đóng đô” tại căn hộ của tôi

etw. breit schlagen (Schweiz.)

phóng đại, quan trọng hốa.

das Brett ist 50 cm breit

tấm ván có chiều rộng là 50 cm.

die Aktion fand ein breites Interesse

hoạt động này được hưởng ứng khắp nơi.

eine breite Aussprache

giọng nói kéo dài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

breitsein /(landsch.)/

đang say sưa; chếnh choáng;

sich breit machen (ugs.) : cụm từ này có ba nghĩa: (a) choán nhiều chỗ mach dich nicht so breit! : bạn đừng dành nhiều chỗ như thế! (b) phát triển nhanh, lôi cuốn nhiều người tham gia hay bao trùm nhiều lĩnh vực : Unarten, die sich jetzt überall breit machen : thói hư tật xấu, những thói tật ngày càng phát triển (c) (ugs.) cư ngụ, đến trú ngụ, dọn đến ở : sie wollte sich in meiner Wohnung breit machen : cô ta định đến “đóng đô” tại căn hộ của tôi etw. breit schlagen (Schweiz.) : phóng đại, quan trọng hốa.

breitsein /(landsch.)/

(dùng chỉ kích thước) có chiều rộng;

das Brett ist 50 cm breit : tấm ván có chiều rộng là 50 cm.

breitsein /(landsch.)/

thuộc công chúng; thuộc dư luận; đại chúng;

die Aktion fand ein breites Interesse : hoạt động này được hưởng ứng khắp nơi.

breitsein /(landsch.)/

(kéo) dài ra; giãn ra (gedehnt);

eine breite Aussprache : giọng nói kéo dài.