breitsein /(landsch.)/
đang say sưa;
chếnh choáng;
cụm từ này có ba nghĩa: (a) choán nhiều chỗ : sich breit machen (ugs.) bạn đừng dành nhiều chỗ như thế! : mach dich nicht so breit! : (b) phát triển nhanh, lôi cuốn nhiều người tham gia hay bao trùm nhiều lĩnh vực thói hư tật xấu, những thói tật ngày càng phát triển : Unarten, die sich jetzt überall breit machen : (c) (ugs.) cư ngụ, đến trú ngụ, dọn đến ở cô ta định đến “đóng đô” tại căn hộ của tôi : sie wollte sich in meiner Wohnung breit machen phóng đại, quan trọng hốa. : etw. breit schlagen (Schweiz.)