TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đang say sưa

đang say sưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chếnh choáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đang say sưa

breitsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich breit machen (ugs.)

cụm từ này có ba nghĩa: (a) choán nhiều chỗ

mach dich nicht so breit!

bạn đừng dành nhiều chỗ như thế!

(b) phát triển nhanh, lôi cuốn nhiều người tham gia hay bao trùm nhiều lĩnh vực

Unarten, die sich jetzt überall breit machen

thói hư tật xấu, những thói tật ngày càng phát triển

(c) (ugs.) cư ngụ, đến trú ngụ, dọn đến ở

sie wollte sich in meiner Wohnung breit machen

cô ta định đến “đóng đô” tại căn hộ của tôi

etw. breit schlagen (Schweiz.)

phóng đại, quan trọng hốa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

breitsein /(landsch.)/

đang say sưa; chếnh choáng;

cụm từ này có ba nghĩa: (a) choán nhiều chỗ : sich breit machen (ugs.) bạn đừng dành nhiều chỗ như thế! : mach dich nicht so breit! : (b) phát triển nhanh, lôi cuốn nhiều người tham gia hay bao trùm nhiều lĩnh vực thói hư tật xấu, những thói tật ngày càng phát triển : Unarten, die sich jetzt überall breit machen : (c) (ugs.) cư ngụ, đến trú ngụ, dọn đến ở cô ta định đến “đóng đô” tại căn hộ của tôi : sie wollte sich in meiner Wohnung breit machen phóng đại, quan trọng hốa. : etw. breit schlagen (Schweiz.)