berausclien /(sw. V.; hat)/
say sưa;
chếnh choáng (sich betrinken);
: sich an etw. (Dat.)
bezecht /[ba'tseqt] (Adj.)/
say rượu;
chếnh choáng (betrunken);
betrunken /[ba'trurjkan] (Adj.)/
chếnh choáng;
say rượu;
có lẽ lúc ấy tôi không được tình táo. : ich muss doch betrunken gewesen sein
trunken /(Adj.) (geh.)/
chếnh choáng;
say rượu (berauscht, betrunken);
họ chếnh choáng vì rượu vang. : sie waren trunken von/vom Wein
betütert /(Adj.) (nordd.)/
say ngà ngà;
chếnh choáng (beschwipst);
breitsein /(landsch.)/
đang say sưa;
chếnh choáng;
cụm từ này có ba nghĩa: (a) choán nhiều chỗ : sich breit machen (ugs.) bạn đừng dành nhiều chỗ như thế! : mach dich nicht so breit! : (b) phát triển nhanh, lôi cuốn nhiều người tham gia hay bao trùm nhiều lĩnh vực thói hư tật xấu, những thói tật ngày càng phát triển : Unarten, die sich jetzt überall breit machen : (c) (ugs.) cư ngụ, đến trú ngụ, dọn đến ở cô ta định đến “đóng đô” tại căn hộ của tôi : sie wollte sich in meiner Wohnung breit machen phóng đại, quan trọng hốa. : etw. breit schlagen (Schweiz.)
beschwiemelt /(Adj.) (landsch.)/
say sưa;
chếnh choáng;
xỉn (betrunken);
rauschhaft /(Adj.; -er, -este)/
say sưa;
chếnh choáng;
ngây ngất;
be /du sein, sich (sw. V.; hat)/
(đùa) say sưa;
chếnh choáng;
ngà ngà (sich leicht betrinken);
tôi không muốn say sưa vào buổi, sáng sớm đâu-, er ist beduselt: nó say rồi-, von dem vielen Reden bin ich richtig beduselt: (nghĩa bóng) quả thật câu chuyện tràng giang đại hải làm tôi chóng mặt. : ich bedus[e]le mich nicht schon am frühen Morgen
angeheitert /[’angshaitort] (Adj.)/
ngà ngà;
hơi say;
chếnh choáng;
beschwipst /[bo'Jvipst] (Adj.; -er, -este) (ugs.)/
uöng say;
chếnh choáng;
ngà ngà say (leicht betrunken);
tất cả chúng tôi đều say ngà ngà. : wir waren alle ein wenig beschwipst
angedunt /(Adj.) (landsch.)/
hơi say;
chếnh choáng;
ngà ngà say;
angeduseit /(Adj.)/
(từ lóng) hơi say;
chếnh choáng;
ngà ngà say;
angesäuselt /(Adj.) (ugs.)/
hơi say;
chếnh choáng;
ngà ngà say;
angetrunken /(Adj.)/
hơi say;
chếnh choáng;
ngà ngà say;