anzwitschern /(sw. V.)/
uöng say chếnh choáng;
ngà ngà say;
weinselig /(Adj.)/
chếnh choáng hơi men;
ngà ngà say (do uống rượu vang);
beschwipst /[bo'Jvipst] (Adj.; -er, -este) (ugs.)/
uöng say;
chếnh choáng;
ngà ngà say (leicht betrunken);
tất cả chúng tôi đều say ngà ngà. : wir waren alle ein wenig beschwipst
angedunt /(Adj.) (landsch.)/
hơi say;
chếnh choáng;
ngà ngà say;
angeduseit /(Adj.)/
(từ lóng) hơi say;
chếnh choáng;
ngà ngà say;
angesäuselt /(Adj.) (ugs.)/
hơi say;
chếnh choáng;
ngà ngà say;
angetrunken /(Adj.)/
hơi say;
chếnh choáng;
ngà ngà say;
beschickern /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
hơi say;
say chếnh choáng;
ngà ngà say;
tối nay tôi muốn say sưa một chút : heute Abend möchte ich mich mal etwas beschickern sie hat etwas getrunken und ist ein bisschen beschickert (beschwipst): cô ấy có uống một ít và đã chếnh choáng rồi. : (thường dùng ở dạng phân từ II)
besauseln /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
ngà ngà say;
chếnh choáng hơi men;
hơi say;
feuchtfröhlich /(Adj.)/
(khẩu ngữ, đùa) ngà ngà say;
hơi say;
chếnh choáng hơi men;