anzwitschern /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) thong thả đi đến;
từ từ tiến đến;
nach etwa einer Stunde zwitscherte er wieder an : sau khoảng một giờ đồng hồ, hắn lại ghé đến một lần nữa (thường dùng ở dạng phân từ II .với động từ “kommen”) endlich kamen sie angezwitschert : cuối cùng thì họ cũng lò dò đến.
anzwitschern /(sw. V.)/
uöng say chếnh choáng;
ngà ngà say;