TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anzwitschern

thong thả đi đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ từ tiến đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uöng say chếnh choáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngà ngà say

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anzwitschern

anzwitschern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach etwa einer Stunde zwitscherte er wieder an

sau khoảng một giờ đồng hồ, hắn lại ghé đến một lần nữa

(thường dùng ở dạng phân từ II .với động từ “kommen”) endlich kamen sie angezwitschert

cuối cùng thì họ cũng lò dò đến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anzwitschern /(sw. V.)/

(ist) (ugs ) thong thả đi đến; từ từ tiến đến;

nach etwa einer Stunde zwitscherte er wieder an : sau khoảng một giờ đồng hồ, hắn lại ghé đến một lần nữa (thường dùng ở dạng phân từ II .với động từ “kommen”) endlich kamen sie angezwitschert : cuối cùng thì họ cũng lò dò đến.

anzwitschern /(sw. V.)/

uöng say chếnh choáng; ngà ngà say;