anzockeln /(sw. V.; ist) (ugs.)/
từ từ tiến đến;
hắn thong thả đi đến : ohne Eile zockelte er an : (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”) một cỗ xe ngựa từ từ tiến đến. : ein Pferde gespann kam angezockelt
anzwitschern /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) thong thả đi đến;
từ từ tiến đến;
sau khoảng một giờ đồng hồ, hắn lại ghé đến một lần nữa : nach etwa einer Stunde zwitscherte er wieder an cuối cùng thì họ cũng lò dò đến. : (thường dùng ở dạng phân từ II .với động từ “kommen”) endlich kamen sie angezwitschert