TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chếnh choáng say

einen - beutel haben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich einen ~ beutel trinken * ở chót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngà ngà say

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chếnh choáng say

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chếnh choáng say

Haaransatzbeutel:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen - beutel haben, sich (D) einen Haaransatz beutel trinken

* ở chót [khdp], ngà ngà say, chếnh choáng say; ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haaransatzbeutel:

einen - beutel haben, sich (D) einen Haaransatz beutel trinken * ở chót [khdp], ngà ngà say, chếnh choáng say; Haaransatz