beschickern /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
hơi say;
say chếnh choáng;
ngà ngà say;
tối nay tôi muốn say sưa một chút : heute Abend möchte ich mich mal etwas beschickern sie hat etwas getrunken und ist ein bisschen beschickert (beschwipst): cô ấy có uống một ít và đã chếnh choáng rồi. : (thường dùng ở dạng phân từ II)
bierselig /(Adj.)/
(đùa) say chếnh choáng (bởi uống bia);
hào hứng vì đã uống bia;