angeheitert /[’angshaitort] (Adj.)/
ngà ngà;
hơi say;
chếnh choáng;
angedunt /(Adj.) (landsch.)/
hơi say;
chếnh choáng;
ngà ngà say;
angeduseit /(Adj.)/
(từ lóng) hơi say;
chếnh choáng;
ngà ngà say;
angesäuselt /(Adj.) (ugs.)/
hơi say;
chếnh choáng;
ngà ngà say;
angetrunken /(Adj.)/
hơi say;
chếnh choáng;
ngà ngà say;
beschickern /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
hơi say;
say chếnh choáng;
ngà ngà say;
tối nay tôi muốn say sưa một chút : heute Abend möchte ich mich mal etwas beschickern sie hat etwas getrunken und ist ein bisschen beschickert (beschwipst): cô ấy có uống một ít và đã chếnh choáng rồi. : (thường dùng ở dạng phân từ II)
besauseln /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
ngà ngà say;
chếnh choáng hơi men;
hơi say;
feuchtfröhlich /(Adj.)/
(khẩu ngữ, đùa) ngà ngà say;
hơi say;
chếnh choáng hơi men;