be /du sein, sich (sw. V.; hat)/
(đùa) say sưa;
chếnh choáng;
ngà ngà (sich leicht betrinken);
tôi không muốn say sưa vào buổi, sáng sớm đâu-, er ist beduselt: nó say rồi-, von dem vielen Reden bin ich richtig beduselt: (nghĩa bóng) quả thật câu chuyện tràng giang đại hải làm tôi chóng mặt. : ich bedus[e]le mich nicht schon am frühen Morgen
angeheitert /[’angshaitort] (Adj.)/
ngà ngà;
hơi say;
chếnh choáng;