TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngà ngà

ngà ngà

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chếnh choáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chếnh choáng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say say.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vui vẻ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hớn hở

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

say sưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hơi say

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ngà ngà

merry

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ngà ngà

angetrunken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

angeheitert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gelblich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngà ngà

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich bedus[e]le mich nicht schon am frühen Morgen

tôi không muốn say sưa vào buổi, sáng sớm đâu-, er ist beduselt: nó say rồi-, von dem vielen Reden bin ich richtig beduselt: (nghĩa bóng) quả thật câu chuyện tràng giang đại hải làm tôi chóng mặt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

be /du sein, sich (sw. V.; hat)/

(đùa) say sưa; chếnh choáng; ngà ngà (sich leicht betrinken);

tôi không muốn say sưa vào buổi, sáng sớm đâu-, er ist beduselt: nó say rồi-, von dem vielen Reden bin ich richtig beduselt: (nghĩa bóng) quả thật câu chuyện tràng giang đại hải làm tôi chóng mặt. : ich bedus[e]le mich nicht schon am frühen Morgen

angeheitert /[’angshaitort] (Adj.)/

ngà ngà; hơi say; chếnh choáng;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

merry

Vui vẻ, hớn hở, ngà ngà (hơi say)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

angeheitert /a/

ngà ngà (say), chếnh choáng (say).

angetrunken /a/

ngà ngà, chếnh choáng, say say.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngà ngà

gelblich (a); (ngb) angetrunken (a); ngà ngà say jmdn nicht riechen können, jmdn nicht mögen, einen Schwipshaben