Việt
có màu vàng
vàng nhạt
phơn phớt vàng
vàng vàng
ánh vàng.
ánh vàng
Anh
yellowish
Đức
gelblich
Seine Farbe ist meist transparent bis leicht gelblich.
Màu sắc của nó thường là trong suốt đến vàng nhạt.
Der entstehende PUR-Schaum ist gelblich und gilt als physikalisch unbedenklich.
Xốp PUR hình thành có màu vàng và được xem là vô hại về mặt vật lý.
gelblich /(Adj )/
có màu vàng; vàng nhạt; ánh vàng;
gelblich /a/
có màu vàng, vàng nhạt, ánh vàng.
gelblich /adj/KT_DỆT/
[EN] yellowish
[VI] phơn phớt vàng, vàng vàng