Việt
vàng nhạt
có màu vàng
vàng rơm.
ánh vàng.
ánh vàng
Anh
light-yellow
yellowish
faint-yellow
Đức
gelblich
strohgelb
Seine Farbe ist meist transparent bis leicht gelblich.
Màu sắc của nó thường là trong suốt đến vàng nhạt.
:: Die Flamme kann hellgelb, bläulich mit gelbem Rand (Bild 2) oder orange gefärbt sein.
:: Ngọn lửa có thể vàng nhạt, có sắc xanh dương với viền vàng (Hình 2) hoặc màu cam.
gelblich /(Adj )/
có màu vàng; vàng nhạt; ánh vàng;
strohgelb /a/
vàng nhạt, vàng rơm.
gelblich /a/
có màu vàng, vàng nhạt, ánh vàng.
vàng nhạt (khi biên màu)
light-yellow, yellowish /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/