TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngân dài

ngân dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ giọng ngân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vang lên kéo dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dài ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doãng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nống ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngân dài

tenuto

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausjhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gedehnt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gedehnt /I a/

1. dài ra, (về quần áo...) rộng ra, doãng ra, nống ra; 2. kéo dài, ngân dài; (về giọng) lè nhè, ê a; gedehnt e Silbe (văn học) âm tiết dài; II adv kéo dài, lè nhè kéo dài giọng nói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tenuto /(Adv.) [ital] (Musik)/

giữ giọng ngân; ngân dài (ausgehalten);

ausjhalten /(st. V.; hat)/

(Musik) vang lên kéo dài; ngân dài (erklingen lassen);