TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausjhalten

chịu đựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống đỡ được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải qua thử thách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vững vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không lùi bước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt qua tình thế khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vang lên kéo dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngân dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nuôi nấng ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứa đựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nội dung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausjhalten

ausjhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hatten Schmerzen auszuhalten

họ phải cố chịu đựng những can đau

es ist nicht mehr zum Aushalten

điều gì không thể chịu nổi nữa.

dieser Apparat hält jeden Vergleich mit der ausländischen Konkurrenz aus

(nghĩa bóng) thiết bị này có thể cạnh tranh với loại được sản xuất từ nước ngoài.

er lässt sich von seiner Freundin aushalten

hắn sống bằng tiền trạ cấp của người yêu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausjhalten /(st. V.; hat)/

(chuyện bực bội, khó xử v v ) chịu đựng; chịu nổi; chịu được; chống đỡ được (erfragen);

sie hatten Schmerzen auszuhalten : họ phải cố chịu đựng những can đau es ist nicht mehr zum Aushalten : điều gì không thể chịu nổi nữa.

ausjhalten /(st. V.; hat)/

trải qua thử thách; vững vàng; không lùi bước (standhalten);

dieser Apparat hält jeden Vergleich mit der ausländischen Konkurrenz aus : (nghĩa bóng) thiết bị này có thể cạnh tranh với loại được sản xuất từ nước ngoài.

ausjhalten /(st. V.; hat)/

vượt qua tình thế khó khăn (ausharren, durchhalten);

ausjhalten /(st. V.; hat)/

(Musik) vang lên kéo dài; ngân dài (erklingen lassen);

ausjhalten /(st. V.; hat)/

(ugs abwer tend) nuôi nấng ai; cấp dưỡng;

er lässt sich von seiner Freundin aushalten : hắn sống bằng tiền trạ cấp của người yêu.

ausjhalten /(st. V.; hat)/

(landsch ) chứa đựng; có nội dung;