ausjhalten /(st. V.; hat)/
(chuyện bực bội, khó xử v v ) chịu đựng;
chịu nổi;
chịu được;
chống đỡ được (erfragen);
họ phải cố chịu đựng những can đau : sie hatten Schmerzen auszuhalten điều gì không thể chịu nổi nữa. : es ist nicht mehr zum Aushalten