Việt
bền
bền vững
Chịu được
chống đỡ được
lâu dài
có khả năng chống chịu
kháng lại
chống lại
tính đề kháng
chịu dựng
kháng
vững
kiên cường
Anh
resistant
lasting
resilient
durable
tough
Đức
beständig
widerstandsfähig
druckfest
resistent
widerstehend
belastbar
Pháp
résilient
resilient,durable,tough,resistant
[DE] belastbar
[EN] resilient, durable, tough, resistant
[FR] résilient
[VI] kiên cường
bền, vững, chịu được
Chịu được, kháng
beständig, resistent
kháng lại, chống lại, tính đề kháng , bền , chịu dựng
widerstandsfähig /adj/C_DẺO/
[EN] resistant
[VI] bền vững, chống đỡ được
beständig /adj/C_DẺO/
[EN] lasting, resistant
[VI] lâu dài, bền vững, có khả năng chống chịu, bền
Offering or tending to produce resistance.