belastbar /(Adj.)/
chịu được tải trọng;
bền (leistungsfähig);
eine bis zu 15 t belastbare Brücke : một chiếc cầu chịu được tải trọng đến 15 tấn.
belastbar /(Adj.)/
thích hợp;
thỏa mãn được (công việc) có yêu cầu cao;
die Firma sucht neue Mitarbeiter, belastbar und zielstrebig : công ty tuyển dụng nhân viên mới đáp ứng được những yèu cầu cao của công việc và có chí tiến thủ.