TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

belastbar

kiên cường

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chịu được tải trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỏa mãn được có yêu cầu cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

belastbar

loadable

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

resilient

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

durable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tough

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

resistant

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

belastbar

belastbar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

belastbar

résilient

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Da Böden Stoffe (auch Schadstoffe) binden und sie chemisch und biologisch um- und abbauen, sind sie natürliche Puffer und innerhalb gewisser Grenzen belastbar.

Vì đất hấp thu các chất (kể cả chất độc hại), biến đổi và phân hủy chúng với những phản ứng hóa - sinh học nên nó là môi trường đệm tự nhiên, có thể chịu đựng ô nhiễm trong giới hạn nào đó.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wasserbeständig, thermisch hoch belastbar, Einsatztemperaturbereich – 20 °C ... 130 °C.

Chịu được nước, có khả năng chịu nhiệt cao, phạm vi nhiệt độ sử dụng từ -20 °C ... 130 °C.

Wasserbeständig, thermisch gering belastbar, Temperaturbereich – 40 °C ... 60 °C.

Chịu được nước, khả năng chịu nhiệt thấp, phạm vi nhiệt độ từ 40C đến 60C.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine bis zu 15 t belastbare Brücke

một chiếc cầu chịu được tải trọng đến 15 tấn.

die Firma sucht neue Mitarbeiter, belastbar und zielstrebig

công ty tuyển dụng nhân viên mới đáp ứng được những yèu cầu cao của công việc và có chí tiến thủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

belastbar /(Adj.)/

chịu được tải trọng; bền (leistungsfähig);

eine bis zu 15 t belastbare Brücke : một chiếc cầu chịu được tải trọng đến 15 tấn.

belastbar /(Adj.)/

thích hợp; thỏa mãn được (công việc) có yêu cầu cao;

die Firma sucht neue Mitarbeiter, belastbar und zielstrebig : công ty tuyển dụng nhân viên mới đáp ứng được những yèu cầu cao của công việc và có chí tiến thủ.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

belastbar

[DE] belastbar

[EN] resilient, durable, tough, resistant

[FR] résilient

[VI] kiên cường

Từ điển Polymer Anh-Đức

loadable

belastbar