TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chịu được tải trọng

chịu được tải trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chịu được tải trọng

belastbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch Löten oder Schweißen wird eine Verbindung zwischen Welle und Nabe geschaffen, die hohen Belastungen standhält.

Nhờ hàn hoặc hàn vảy mà tạo nên mối ghép giữa trục và ổ trục, chịu được tải trọng lớn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aufgrund der Stabilität sind hohe Zuladungen möglich.

Vì nó vững chắc nên có thể chịu được tải trọng cao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine bis zu 15 t belastbare Brücke

một chiếc cầu chịu được tải trọng đến 15 tấn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

belastbar /(Adj.)/

chịu được tải trọng; bền (leistungsfähig);

một chiếc cầu chịu được tải trọng đến 15 tấn. : eine bis zu 15 t belastbare Brücke