TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

résilient

kiên cường

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

résilient

resilient

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

durable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tough

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

resistant

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

résilient

belastbar

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

résilient

résilient

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

résiliente

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

résilient,résiliente

résilient, ente [Reziljô, õtl adj. LKÍM Có sức bền chịu đụng va chạm.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

résilient

[DE] belastbar

[EN] resilient, durable, tough, resistant

[FR] résilient

[VI] kiên cường