TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beständig

bền vững

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ngừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ổn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bền chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lâu hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lâu dài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có khả năng chống chịu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1 a thưồng xuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưòng trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đổi. thưàng xuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vĩnh cửu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưởng lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưòng ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưòng nhật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thường xuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường trực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô' định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

beständig

durable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

resistant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

steady

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

lasting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

enduring

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

beständig

beständig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

dauerhaft

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

resistent

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

fest

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

stabil

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

haltbar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kalt beständig

bền ở nhiệt độ thường

Beständig bzw. geeignet

bền hoặc thích hợp

Beständig gegen Spannungsrisskorrosion.

Bền đối với ăn mòn vết nứt do ứng suất.

duroplastisch; Temperatur (beständig)

Chất nhiệt rắn; nhiệt độ (bền)

Beständig gegen H2 und H2S, gegen Säuren nur begrenzt beständig.

Bền đối với khí H2 và H2S, đối với acid chỉ bền có giới hạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in beständiger Angst leben

thường xuyên sống trong nỗi sợ hãi.

das Wetter bleibt beständig

thời tiết vẫn tiếp tục như thế trong những ngày tới.

dieses Material ist beständig gegen/ge- genüber Hitze

loại vật liệu này chịu được nóng.

Từ điển Polymer Anh-Đức

resistant

beständig, resistent

durable

beständig, dauerhaft, fest, stabil, haltbar

Lexikon xây dựng Anh-Đức

dauerhaft,beständig

enduring

dauerhaft, beständig

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beständig /(Adj.)/

thường xuyên; thường trực; cô' định; liên tục; không ngừng (dauernd, ständig);

in beständiger Angst leben : thường xuyên sống trong nỗi sợ hãi.

beständig /(Adj.)/

không đổi; bất biến (gleich bleibend);

das Wetter bleibt beständig : thời tiết vẫn tiếp tục như thế trong những ngày tới.

beständig /(Adj.)/

bền vững; ổn định; bền chắc; lâu hỏng (widerstandsfähig, dauerhaft);

dieses Material ist beständig gegen/ge- genüber Hitze : loại vật liệu này chịu được nóng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beständig

1 a thưồng xuyên, thưòng trực, cổ định, liên tục, không ngừng, bất biến, không đổi. thưàng xuyên, vĩnh cửu, thưởng lệ, thưòng ngày, thưòng nhật, bền vững, ổn định, bền chắc, dai, vững chắc, lâu hỏng; ein -er Freund ngưòi bạn trung thành; - e Größen (toán) các đại lượng không đổi (bất biến); II adv [một cách] thưàng xuyên, liên tục, luôn luôn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beständig /adj/C_DẺO/

[EN] lasting, resistant

[VI] lâu dài, bền vững, có khả năng chống chịu, bền

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

beständig

durable

beständig

steady