TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bền chắc

bền chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền vững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâu hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dễ vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ sộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng nể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dày đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũng chãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô kệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 a thưồng xuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưòng trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ngừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đổi. thưàng xuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vĩnh cửu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưởng lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưòng ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưòng nhật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bền chắc

beständig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bruchfest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

massiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das sind Mischungen aus thermoplastischer Stärke und wasserabweisenden Polymeren wie Polyester, wodurch die Festigkeit erhöht und das Biokunststoffmaterial weniger feuchtigkeitsempfindlich wird.

Hỗn hợp tinh bột là một hỗn hợp từ tinh bột nhiệt dẻo và polymer chống nước như polyester, do đó tăng khả năng bền chắc và ít nhạy cảm với không khí ẩm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die entstehende Festigkeit einer Klebeverbindung ist abhängig von:

Độ bền chắc do mối ghép dán tạo nên tùy thuộc vào:

Sie verbindendie elastischen Ethylen-Butylen-Blöcke zu einem festen räumlichen Netzwerk.

Chúng liên kết với các khối ethylen-butylen đàn hồi thành một mạng lưới ba chiều bền chắc.

Nach dem Abkühlen wird es formstabil, abriebfest und gummiartig.

Sau khi làm nguội, gelatin trở nên bền chắc, khó mài mòn và dẻo dai như cao su.

Um Kunststoffe sicher verkleben zu können, sollten sie wenigstens eine der folgenden Eigenschaften besitzen: polar, gut benetzbar, löslich.

Để có thể dán chất dẻo bền chắc, chúng phải có ít nhất một trong các đặc tính sau đây: phân cực, dễ bám ướt, hòa tan.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieses Material ist beständig gegen/ge- genüber Hitze

loại vật liệu này chịu được nóng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

massiv /a/

1. to lón, đồ sộ, nặng nể, dày đặc, bền chắc, vũng chãi, chắc chắn; 2. thô, thô kệch; massiv es Gold vàng khối.

beständig

1 a thưồng xuyên, thưòng trực, cổ định, liên tục, không ngừng, bất biến, không đổi. thưàng xuyên, vĩnh cửu, thưởng lệ, thưòng ngày, thưòng nhật, bền vững, ổn định, bền chắc, dai, vững chắc, lâu hỏng; ein -er Freund ngưòi bạn trung thành; - e Größen (toán) các đại lượng không đổi (bất biến); II adv [một cách] thưàng xuyên, liên tục, luôn luôn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bruchfest /(Adj.; -er, -este)/

bền chắc; không dễ vỡ (bể, gãy);

beständig /(Adj.)/

bền vững; ổn định; bền chắc; lâu hỏng (widerstandsfähig, dauerhaft);

loại vật liệu này chịu được nóng. : dieses Material ist beständig gegen/ge- genüber Hitze