Invariante /(invariante) f -n u =, -n/
(invariante) cái, điều] bất biến, không thay đổi; (toán) bắt bién, lượng bất bién.
konstant /a/
1. (toán) biến, không thay đổi; 2. (kinh té) ổn định, bất biến; konstant es Kapital tư bản bất biến.
invariabel /(invariabel) a/
(invariabel) cố định, bất biến, không biến đổi, không thay đổi.
ständig /a/
thưỏng xuyên, thường trực, cố định, liên tục, không ngừng, bất biến, không đổi.
Fixheit /ỉ =/
ỉ = 1. [sự] cô định, không thay đổi, bất biến, ám ảnh; 2. [sự, tính] nhanh nhẹn, tháo vát, linh lợi, linh hoạt, hoạt bát.
beständig
1 a thưồng xuyên, thưòng trực, cổ định, liên tục, không ngừng, bất biến, không đổi. thưàng xuyên, vĩnh cửu, thưởng lệ, thưòng ngày, thưòng nhật, bền vững, ổn định, bền chắc, dai, vững chắc, lâu hỏng; ein -er Freund ngưòi bạn trung thành; - e Größen (toán) các đại lượng không đổi (bất biến); II adv [một cách] thưàng xuyên, liên tục, luôn luôn.
fest /I a/
1. rắn (trạng thái, ngược vói lỏng); fest er Körper chất rắn; 2. vững chắc, vững chãi, chắc chẵn, vững bền, vững vảng, bền chặt, cứng, rắn, kiên có; - en Fußes cương quyết; 3. cứng rắn, vững vàng, không thay đổi, - er Entschluß quyết định cdng rắn; 4. thường xuyên, thưòng trực cố định, liên tục, bất biến, không đổi, thường lệ, thưòng ngày; fest er Preis giá cố định; fest er Wohnsitz nơi đãng ký thưởng thí; II adv 1. (một cách] cúng rắn, kiên quyết; fest schlafen ngủ say;
Bestand /m -(e)s, -stän/
1. [tính, lòng] kiên định, chung thủy trung thành, bất biến, không đổi, vĩnh củu, vững chắc, vững chãi, vững bền, bền chặt, bển lâu; Bestand höben, von Bestand sein kiên định; 2. trạng thái, sô lượng hiện có, tình trạng, trạng huống, dự trữ, qũi, vốn, tài sản; eiserner Bestand tài sán gián tiếp; - der Kasse số tiền hiện có; 3. tập thể, giói, đoàn (quân...); 4.[sự] tồn tại, sinh tổn, thực tôn, sông; 5. [sự] trông rừng; 6. (nông nghiệp) sô lượng, tổng sô.