Việt
ổn định
bất biến
không thay đổi
Đức
konstaht
konstanter Druck
áp suất không đổi
(Math.) eine konstante Größe
một đại lượng không đổi.
konstaht /[kon'stant] (Adj.; -er, -este)/
ổn định; bất biến; không thay đổi;
konstanter Druck : áp suất không đổi (Math.) eine konstante Größe : một đại lượng không đổi.