Việt
liên tục
không ngừng
liên miên
không dứt
không ngót
liền liền
thường xuyên
thường trực
cố định
bất biến
không đổi
một thành phô' bên bờ sông Oder ở Ba Lan
Đức
stet
Stet /[fte:t] (Adj.) (geh.)/
liên tục; không ngừng; thường xuyên; thường trực; cố định; bất biến; không đổi;
Stet /tin/
một thành phô' bên bờ sông Oder ở Ba Lan;
stet /a/
liên tục, không ngừng, liên miên, không dứt, không ngót, liền liền; thưòng xuyên, thường trực, có định, bắt biến, không đổi; - e Zuversicht niềm tin sắt đá.