zügig /a/
liên tục, không ngùng, lién miên, không dứt, không ngót, không thôi.
stet /a/
liên tục, không ngừng, liên miên, không dứt, không ngót, liền liền; thưòng xuyên, thường trực, có định, bắt biến, không đổi; - e Zuversicht niềm tin sắt đá.
fortlaufend /I a/
không ngừng, không ngót, không dút, không gián đoạn, thường ngày, hàng ngày; II adv liền, liên tục, liên tiếp.
Unterlaß /m, -es/
m, -es ohne - [một cách] liên tục, không ngừng, liên miên, không dứt, không ngót, liền liền.
ununterbrochen /(ununterbrochen) a/
(ununterbrochen) không ngừng, không ngót, không dứt, không gián doạn, liên tiếp, liên tục.
uferlos /a/
1. không bò bển, vô biên, vô hạn; 2.không ngót, không ngừng, không dứt, thưởng xuyên.
unaufhörlich /I a/
không ngửng, không ngót, không dứt, không gián đoạn, liên tục, liên tiếp, dài vô tận; II adv [một cách] liên tục, liên tìểp, không ngừng, không mệt mỏi.
laufend /I a/
1. [đang] chạy, liên tục, liên miên, không dứt, không ngót; am laufend en Band theo băng chuyền; 2. lưu động, lưu chuyền, không có định, chảy; laufend en Jahres năm nay; laufend e Rechnung tỉ số hiện nay; 3.: laufend es Meter mét dài; II adv [một cách] liên tục; auf dem laufend en sein [bléibenỊtheo dõi (hiểu biết, nắm vững) tình hình; j-n auf dem laufend en halten báo cho ai biét nguồn gốc.