TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dài vô tận

không ngửng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ngót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không gián đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dài vô tận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dài vô tận

unaufhörlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Handelsübliche Rovings bestehen aus mehreren miteinander gefachten Spinnfäden.

Roving phổ biến trên thị trường là loại có nhiều sợi kéo mỏng (dài vô tận) được kết lại với nhau.

Man unterscheidet zwischen Langfaser- und Endlos-Vlies.

Người ta phân biệt giữa vải không dệt với sợi cắt đoạn và vải không dệt với sợi dài vô tận.

Auf Bandanlagen fertigt man endlos und schneidet anschließend auf die gewünschte Längen ab.

Các thiết bị băng chuyền tạo ra sản phẩm dài vô tận và được gia công tiếp thành các tấm cách âm.

Man unterscheidet nach Bindermatten, Stapelbindermatten und Endlosmatten.

Có hai loại tấm đệm kết nối, chiếu kết nối sợi cắt ngắn và đệm kết nối sợi kéo mỏng (dài vô tận).

bei den endlose Glasfasern dem Roving Cutter zugeführt und auf ein bestimmtes Maß von ca. 6 mm bis 48 mm geschnitten werden.

Những bó sợi thủy tinh dài vô tận được đưa vào máy cắt (Roving Cutter) để cắt thành những đoạn có chiều dài khoảng 6 mm đến 48 mm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unaufhörlich /I a/

không ngửng, không ngót, không dứt, không gián đoạn, liên tục, liên tiếp, dài vô tận; II adv [một cách] liên tục, liên tìểp, không ngừng, không mệt mỏi.