TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liên tiếp

liên tiếp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên tục

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kế tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuần tự

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồn dập

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ngừng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thường xuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không gián đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túi bụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lần lượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dần dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

có trình tự

 
Từ điển toán học Anh-Việt

top. sự mật tiếp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tiếp cận

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nối tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phản ứng dây chuyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Kế nhiệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kế vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kế thừa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liền nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay sau đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp liền nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hết cái này đến cái khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên miên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tới tấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ngớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liền lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có ranh giới rõ rệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lặp đi lặp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ngùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo sau

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dẫy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không gián đoạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưỏng lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ngót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không gián doạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên tục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói tấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròng ròng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầm đìa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ngửng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dài vô tận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tù từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêm tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuần tự nhi tién.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên tục nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiệm tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuần tự nhi tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

liên tiếp

consecutive

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 consecutive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

successiontrình tự

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự kế tiếp succesivekế

 
Từ điển toán học Anh-Việt

contiguity

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Continuously

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

successive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

serial

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sequential

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

consecutively

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chain reaction

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

succession

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

continuous

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sequent

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

liên tiếp

unaufhörlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ununterbrochen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unausgesetzt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sukzessiv

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortwährend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unablässig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortlaufend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hageldicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kontinuierlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nacheinander

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufeinanderfolgend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fortdauern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fortsetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ständig

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hintereinandergeschaltet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

folgernd

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hintereinander

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konsekutiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hintereinanderweg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fließend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

immerwährend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sukzessive

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie ist vorteilhaft, wenn auch die Nährmediensterilisation kontinuierlich erfolgt (Seite 147).

Việc này cũng có lợi, dù môi trường dinh dưỡng phải tiệt trùng liên tiếp (trang 147).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Das Aneinanderreihen von geschlossenen Fragen hat Verhörcharakter.

Cách đặt liên tiếp các câu hỏi đóng mang tính chất gần như hỏi cung.

Deshalb schaltet man 2 oder 3 einfache Planetenradsätze hintereinander.

Vì vậy, người ta nối hai hoặc ba bộ bánh răng hành tinh đơn giản liên tiếp với nhau.

Unter Mehrfachzündung versteht man, dass an einer Zündkerze am Ende des Verdichtungstaktes mehrmals hintereinander ein Funke erzeugt wird.

Với hệ thống đánh lửa nhiều lần, bugi tạo ra một chuỗi tia lửa điện liên tiếp vào cuối kỳ nén.

Je nach Betriebszustand können bei Verwendung von Piezo-Injektoren bis zu fünf Einspritzvorgänge hintereinander durchgeführt werden.

Các van phun dùng phần tử áp điện có thể phun đến năm lần liên tiếp tùy theo tình trạng vận hành.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an drei Tagen hintereinander

liên tiếp trong ba ngày liền.

die Grenze zwischen Physik und Chemie ist fließend

ranh giới giữa vật lý học và hóa học là không rõ rệt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unausgesetzt /(unausgesetzt) a/

(unausgesetzt) liên tục, liên tiếp, không gián đoạn.

immerwährend /a/

thường xuyên, thưỏng lệ, thông thưỏng, không ngừng, liên tục, liên tiếp; immerwährend er Kalender lịch vĩnh củu.

ununterbrochen /(ununterbrochen) a/

(ununterbrochen) không ngừng, không ngót, không dứt, không gián doạn, liên tiếp, liên tục.

hageldicht /adv/

rất nhiều, liên tiếp, dồn dập, tói tấp, túi bụi, ròng ròng, đầm đìa.

unaufhörlich /I a/

không ngửng, không ngót, không dứt, không gián đoạn, liên tục, liên tiếp, dài vô tận; II adv [một cách] liên tục, liên tìểp, không ngừng, không mệt mỏi.

sukzessive /adv/

một cách] liên tục, kế tiếp, liên tiếp, dần dần, tù từ, tiêm tiến, tuần tự, tuần tự nhi tién.

sukzessiv /I a/

liên tục nhau, kế tiếp, lần lượt, liên tiếp, dần dần, từ từ, tiệm tiến, tuần tự, tuần tự nhi tiến; II adv xem sukzessive.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sequent

liên tục, liên tiếp, theo sau, dẫy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

folgernd /(Adj.) (Sprachw. selten)/

liên tục; liên tiếp; liền nhau (konsekutiv);

hintereinander /(Adv.)/

liên tục; liên tiếp; ngay sau đó (nacheinander);

liên tiếp trong ba ngày liền. : an drei Tagen hintereinander

konsekutiv /[konzeku'ti:f] (Adj.)/

(Fachspr ) liên tục; liên tiếp; tiếp liền nhau;

hintereinanderweg /(Adv.) (ugs.)/

liên tục; liên tiếp; hết cái (việc ) này đến cái (việc ) khác;

unablässig /(Adj.)/

không ngừng; liên tục; liên tiếp; thường xuyên;

unausgesetzt /(Adj.)/

liên tục; liên tiếp; liên miên; không gián đoạn (ständig, pau senlos, unaufhörlich);

hageldicht /(Adj.) (selten)/

rất nhiều; liên tiếp; dồn dập; tới tấp; túi bụi;

ununterbrochen /(Adj.)/

không ngừng; không ngớt; không đứt; liên tiếp; liên miên;

fließend /(Adj.)/

liên tục; liên tiếp; liền lạc; không có ranh giới rõ rệt;

ranh giới giữa vật lý học và hóa học là không rõ rệt. : die Grenze zwischen Physik und Chemie ist fließend

sukzessiv /[zoktse'si:f] (Adj.) (bildungsspr.)/

kế tiếp; lần lượt; liên tiếp; dần dần; từ từ; tuần tự (allmählich, nach u nach);

fortwährend /(Adj.)/

không ngừng; liên tục; liên tiếp; thường xuyên; kéo dài; lặp đi lặp lại (immer wieder);

unaufhörlich /(Adj.)/

không ngùng; không ngớt; không dứt; không gián đoạn; liên tục; liên tiếp; liên miên;

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

continuous

liên tục; liên tiếp, không ngừng

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chain reaction

phản ứng dây chuyền, liên tiếp

succession

Kế nhiệm, kế vị, kế thừa, kế tiếp, liên tiếp

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

consecutively

Liên tiếp, dồn dập

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Sequential

Liên tục, liên tiếp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sukzessiv /adj/Đ_KHIỂN/

[EN] successive

[VI] kế tiếp, liên tiếp

fortlaufend /adj/Đ_KHIỂN/

[EN] successive

[VI] kế tiếp, liên tiếp

hintereinandergeschaltet /adj/Đ_KHIỂN/

[EN] serial

[VI] nối tiếp, liên tiếp, tuần tự

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

liên tục,liên tiếp

[DE] Ständig

[EN] Continuously

[VI] liên tục, liên tiếp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

consecutive

liên tiếp, liên tục

Từ điển toán học Anh-Việt

consecutive

liên tiếp

successiontrình tự,sự kế tiếp succesivekế

tiếp, liên tiếp; có trình tự

contiguity

top. sự mật tiếp, liên tiếp, tiếp cận

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consecutive

liên tiếp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

liên tiếp

kontinuierlich (a), unaufhörlich, ununterbrochen (a), fortwährend (a), unablässig (a), unausgesetzt (a), fortlaufend (a), nacheinander (a), aufeinanderfolgend (a); (an-, fort)dauern vt, fortsetzen vt; sự liên tiếp Kontinuität f