ständig /(Adj.)/
thường xuyên;
liên tục;
không ngừng;
in ständiger Angst leben : sống trong nỗi lo sợ triền miên.
ständig /(Adj.)/
thường trực;
chính qui;
die Ständigen UNO-Sicher heitsratsmitglieder : các thành viên thường trực Hội đồng bảo an Liên Hiệp quốc.
ständig /(Adj.)/
cố định;
liên tục;
bất biến;
không đổi;
unser ständiger Wohnsitz : chỗ ở cô' định của chúng tôi.