Việt
hằng số
Không đổi
đẳng
Anh
Constant
lattice constant
constantly
numerical constant
numeric constant
constant
nummerical
Đức
Konstante
ständig
Pháp
constamment
Avogadro-Konstante
Hằng số Avogadro
Boltzmann-Konstante
Hằng số Boltzmann
Faraday-Konstante
Hằng số Faraday
Säurekonstante
Hằng số acid
konstant
Hằng số
Faraday sehe Konstante
hằng số Faraday.
Không đổi, hằng số, đẳng
Konstante /die; -[n], -n, Fachspr. o. Art. meist/
hằng số;
hằng số Faraday. : Faraday sehe Konstante
Konstante /f/M_TÍNH, TH_BỊ, TOÁN, V_LÝ, VT&RĐ/
[EN] constant
[VI] hằng số
- d. Số không đổi trong quá trình được xét; đối lập với biến số.
constant /toán học/
Constant /VẬT LÝ/
constant /điện lạnh/
numerical constant /điện lạnh/
numeric constant /điện lạnh/
hằng số /n/MATH/
[DE] Konstante
[EN] Constant
[DE] ständig
[FR] constamment