continuous
o liên tục
§ continuous drilling operation clause : điều khoản về hoạt động liên tục
§ continuous drilling provision : điều khoản khoan liên tục
§ continuous flow gas lift : sự đưa dòng khí lên liên tục
§ continuous flowmeter : lưu lượng kế liên tục
§ continuous guidance tool : dụng cụ hướng dẫn liên tục
§ continuous operation clause : điều khoản về hoạt động liên tục
§ continuous phase : pha liên tục
§ continuous process : quá trình liên tục
§ continuous production decline rate : tốc độ suy giảm sản xuất liên tục
§ continuous rod : cần liên tục, cột cần hút không có khớp nối
§ continuous treatment : xử lý liên tục
§ continuous tubing unit : thiết bị ống khai thác liên tục