endless
o liên tục, vô tận
§ endless tubing : ống vô tận
ống khai thác bằng thép kéo dài được và rất bền có đường kính ngoài 1, 5 in
§ endless tubing unit : bộ ống khai thác vô tận
Một thiết bị phục vụ giếng khoan dùng ống thép đường kính nhỏ uốn được Bộ ống này thường được dùng trong các giếng sản xuất cần khống chế áp suất