Việt
bất tận
vô tận
muôn thuở
rất lâu
không bao giờ hết
vĩnh viễn
không ngừng
Thế
thời đại
thế giới vĩnh cửu
ngàn vạn năm
vô cùng.
không bao giờ cạn
không bao giò hét
bất tuyệt.
không bao giò hết
không bao giò cạn
vô cùng tận
rắt dồi dào
rất phong phú.
Anh
indefinite
endless
aeon
Đức
ewig
unversieglich
unversiegbar
unerschöpflich
lass doch dein ewiges Jammern und Klagen!
hãy chấm dứt những lời than vãn bất tận của em đi!', er ist der ewige Verlierer: anh ta là người luôn luôn thua cuộc
das ist ewig schade
điều đó thật vô cùng đáng tiếc.
unversiegbar /a/
không bao giờ cạn, không bao giò hét, vô tận, bất tận, bất tuyệt.
unerschöpflich /a/
không bao giò hết, không bao giò cạn, vô tận, bất tận, vô cùng tận, rắt dồi dào, rất phong phú.
Bất tận, vô tận, vĩnh viễn, không ngừng
Thế, thời đại, thế giới vĩnh cửu, ngàn vạn năm, bất tận, vô cùng.
ewig /[’e:vig] (Adj.)/
(ugs ) muôn thuở; bất tận; rất lâu (endlos, nicht endend);
hãy chấm dứt những lời than vãn bất tận của em đi!' , er ist der ewige Verlierer: anh ta là người luôn luôn thua cuộc : lass doch dein ewiges Jammern und Klagen! điều đó thật vô cùng đáng tiếc. : das ist ewig schade
unversieglich /(Adj.)/
vô tận; bất tận; không bao giờ hết (unerschöpflich);