Việt
không bao giờ cạn
không bao giờ hết
không ngừng tuôn
không bao giò hét
vô tận
bất tận
bất tuyệt.
Đức
unversiegbar
unversiegbar /a/
không bao giờ cạn, không bao giò hét, vô tận, bất tận, bất tuyệt.
unversiegbar /(Adj.)/
không bao giờ cạn; không bao giờ hết; không ngừng tuôn;