Việt
bất tận
vô tận
muôn thuở
rất lâu
không bao giờ hết
vĩnh viễn
không ngừng
Thế
thời đại
thế giới vĩnh cửu
ngàn vạn năm
vô cùng.
không bao giờ cạn
không bao giò hét
bất tuyệt.
không bao giò hết
không bao giò cạn
vô cùng tận
rắt dồi dào
rất phong phú.
Anh
indefinite
endless
aeon
Đức
ewig
unversieglich
unversiegbar
unerschöpflich
Schließlich, entsteht eine unendliche Zahl von Welten.
Cuối cùng, con số thế giới sinh ra là bất tận.
In einer Welt, in der die Zukunft feststeht, ist das Leben eine endlose Flucht von Räumen, von denen jeweils einer beleuchtet wird, während der nächste noch dunkel, aber vorbereitet ist.
Trong một thế giới mà tương lai được định sẵn thì cuộc sống là một dãy buồng bất tận, trong đó cứ một phòng có đèn thì phòng kế tiếp tối, nhưng được chuẩn bị để bật sáng.
In time, there are an infinity of worlds.
In a world of fixed future, life is an infinite corridor of rooms, one room lit at each moment, the next room dark but prepared.
One must consider that these statues are illuminated by only the most feeble red light, for light is diminished almost to nothing at the center of time, its vibrations slowed to echoes in vast canyons, its intensity reduced to the faint glow of fireflies.
Nên biết rằng trên những pho tượng – người này chỉ có một thứ ánh sáng màu đỏ cực yếu soi rọi, vì tại tâm điểm thời gian ánh sáng yếu đi đến mức gần như không có, khi những rung đọng của ánh sáng bị hãm trong khe núi dài bất tận để chỉ còn là những tiếng vọng thì cường độ của nó giảm xuống bằng ánh đom đóm lặp lòe mờ nhạt.
lass doch dein ewiges Jammern und Klagen!
hãy chấm dứt những lời than vãn bất tận của em đi!', er ist der ewige Verlierer: anh ta là người luôn luôn thua cuộc
das ist ewig schade
điều đó thật vô cùng đáng tiếc.
unversiegbar /a/
không bao giờ cạn, không bao giò hét, vô tận, bất tận, bất tuyệt.
unerschöpflich /a/
không bao giò hết, không bao giò cạn, vô tận, bất tận, vô cùng tận, rắt dồi dào, rất phong phú.
Bất tận, vô tận, vĩnh viễn, không ngừng
Thế, thời đại, thế giới vĩnh cửu, ngàn vạn năm, bất tận, vô cùng.
ewig /[’e:vig] (Adj.)/
(ugs ) muôn thuở; bất tận; rất lâu (endlos, nicht endend);
hãy chấm dứt những lời than vãn bất tận của em đi!' , er ist der ewige Verlierer: anh ta là người luôn luôn thua cuộc : lass doch dein ewiges Jammern und Klagen! điều đó thật vô cùng đáng tiếc. : das ist ewig schade
unversieglich /(Adj.)/
vô tận; bất tận; không bao giờ hết (unerschöpflich);