TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bất tận

bất tận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muôn thuở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bao giờ hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vĩnh viễn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không ngừng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thời đại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thế giới vĩnh cửu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngàn vạn năm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô cùng.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không bao giờ cạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bao giò hét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất tuyệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bao giò hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bao giò cạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô cùng tận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắt dồi dào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất phong phú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bất tận

 indefinite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

endless

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

aeon

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bất tận

ewig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unversieglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unversiegbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unerschöpflich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Schließlich, entsteht eine unendliche Zahl von Welten.

Cuối cùng, con số thế giới sinh ra là bất tận.

In einer Welt, in der die Zukunft feststeht, ist das Leben eine endlose Flucht von Räumen, von denen jeweils einer beleuchtet wird, während der nächste noch dunkel, aber vorbereitet ist.

Trong một thế giới mà tương lai được định sẵn thì cuộc sống là một dãy buồng bất tận, trong đó cứ một phòng có đèn thì phòng kế tiếp tối, nhưng được chuẩn bị để bật sáng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In time, there are an infinity of worlds.

Cuối cùng, con số thế giới sinh ra là bất tận.

In a world of fixed future, life is an infinite corridor of rooms, one room lit at each moment, the next room dark but prepared.

Trong một thế giới mà tương lai được định sẵn thì cuộc sống là một dãy buồng bất tận, trong đó cứ một phòng có đèn thì phòng kế tiếp tối, nhưng được chuẩn bị để bật sáng.

One must consider that these statues are illuminated by only the most feeble red light, for light is diminished almost to nothing at the center of time, its vibrations slowed to echoes in vast canyons, its intensity reduced to the faint glow of fireflies.

Nên biết rằng trên những pho tượng – người này chỉ có một thứ ánh sáng màu đỏ cực yếu soi rọi, vì tại tâm điểm thời gian ánh sáng yếu đi đến mức gần như không có, khi những rung đọng của ánh sáng bị hãm trong khe núi dài bất tận để chỉ còn là những tiếng vọng thì cường độ của nó giảm xuống bằng ánh đom đóm lặp lòe mờ nhạt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lass doch dein ewiges Jammern und Klagen!

hãy chấm dứt những lời than vãn bất tận của em đi!', er ist der ewige Verlierer: anh ta là người luôn luôn thua cuộc

das ist ewig schade

điều đó thật vô cùng đáng tiếc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unversiegbar /a/

không bao giờ cạn, không bao giò hét, vô tận, bất tận, bất tuyệt.

unerschöpflich /a/

không bao giò hết, không bao giò cạn, vô tận, bất tận, vô cùng tận, rắt dồi dào, rất phong phú.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

endless

Bất tận, vô tận, vĩnh viễn, không ngừng

aeon

Thế, thời đại, thế giới vĩnh cửu, ngàn vạn năm, bất tận, vô cùng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ewig /[’e:vig] (Adj.)/

(ugs ) muôn thuở; bất tận; rất lâu (endlos, nicht endend);

hãy chấm dứt những lời than vãn bất tận của em đi!' , er ist der ewige Verlierer: anh ta là người luôn luôn thua cuộc : lass doch dein ewiges Jammern und Klagen! điều đó thật vô cùng đáng tiếc. : das ist ewig schade

unversieglich /(Adj.)/

vô tận; bất tận; không bao giờ hết (unerschöpflich);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indefinite

bất tận