TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rất lâu

rất lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lâu lắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

muôn thuở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất tận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rất lâu

längst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ewig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hierzusind allerdings Umformtemperaturen an der obersten Grenzedes Umformbereiches erforderlich, sowie sehr lange Heiz- und Kühlzeiten.

Tuy nhiên muốn được như vậy, cần thiết phải đạt nhiệt độ biến dạng tại giới hạn trên cùng của vùng biến dạng, đồng thời thời gian nung nóng và làm nguội rất lâu.

Gerade in der Kautschukverarbeitung hat sich sehr lange der Einmotorantrieb mit Sondergetrieben für bestimmte fest eingestellte Friktionen gehalten, diemeist mit einem Friktionsverhältnis von 1 : 1,2 arbeiten.

Trong quy trình chế biến cao su, dẫn độngbằng động cơ với hộp số đặc biệt tạo ra độ ma sát nhất định được chỉnh không đổi đã được duy trì rất lâu, chủ yếu vận hành với tỷ lệ ma sát là 1:1,2.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das wusste ich längst

chuyện ấy tôi đã biết từ lâu.

lass doch dein ewiges Jammern und Klagen!

hãy chấm dứt những lời than vãn bất tận của em đi!', er ist der ewige Verlierer: anh ta là người luôn luôn thua cuộc

das ist ewig schade

điều đó thật vô cùng đáng tiếc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

längst /[legst] (Adv.)/

rất lâu; lâu lắm; từ lâu;

chuyện ấy tôi đã biết từ lâu. : das wusste ich längst

ewig /[’e:vig] (Adj.)/

(ugs ) muôn thuở; bất tận; rất lâu (endlos, nicht endend);

hãy chấm dứt những lời than vãn bất tận của em đi!' , er ist der ewige Verlierer: anh ta là người luôn luôn thua cuộc : lass doch dein ewiges Jammern und Klagen! điều đó thật vô cùng đáng tiếc. : das ist ewig schade