längst /[legst] (Adv.)/
rất lâu;
lâu lắm;
từ lâu;
chuyện ấy tôi đã biết từ lâu. : das wusste ich längst
ewig /[’e:vig] (Adj.)/
(ugs ) muôn thuở;
bất tận;
rất lâu (endlos, nicht endend);
hãy chấm dứt những lời than vãn bất tận của em đi!' , er ist der ewige Verlierer: anh ta là người luôn luôn thua cuộc : lass doch dein ewiges Jammern und Klagen! điều đó thật vô cùng đáng tiếc. : das ist ewig schade