TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lâu lắm

rất lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lâu lắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lâu lắm

längst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Nun lag Schneewittchen lange, lange Zeit in dem Sarg und verweste nicht, sondern sah aus, als wenn es schliefe, denn es war noch so weiß wie Schnee, so rot wie Blut und so schwarzhaarig wie Ebenholz.

Bạch Tuyết nằm trong quan tài đã lâu lắm mà thi thể vẫn nguyên, nom như nàng đang nằm ngủ, vì nàng vẫn trắng như tuyết, đỏ hồng như máu, tóc vẫn đen như gỗ mun.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das wusste ich längst

chuyện ấy tôi đã biết từ lâu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

längst /[legst] (Adv.)/

rất lâu; lâu lắm; từ lâu;

chuyện ấy tôi đã biết từ lâu. : das wusste ich längst