Việt
thời đại
niên kỷ
Thế
thế giới vĩnh cửu
ngàn vạn năm
bất tận
vô cùng.
Thời đại.
thế đại.
kiếp
đại kiếp
Anh
aeon
Eon
kalpa
world cycle
great kalpa
aeon, kalpa
world cycle, aeon, great kalpa
Aeon
(Hi văn) Thời đại.
Eon,Aeon
Thời đại, thế đại.
Thế, thời đại, thế giới vĩnh cửu, ngàn vạn năm, bất tận, vô cùng.
thời đại; niên kỷ
['i:ən]
o thời đại, niên kỷ