TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aeon

thời đại

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

niên kỷ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thế giới vĩnh cửu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngàn vạn năm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất tận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô cùng.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thời đại.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

thế đại.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

kiếp

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đại kiếp

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

aeon

aeon

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Eon

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

kalpa

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

world cycle

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

great kalpa

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

kiếp

aeon, kalpa

đại kiếp

world cycle, aeon, great kalpa

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Aeon

(Hi văn) Thời đại.

Eon,Aeon

Thời đại, thế đại.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

aeon

Thế, thời đại, thế giới vĩnh cửu, ngàn vạn năm, bất tận, vô cùng.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aeon

thời đại; niên kỷ

Tự điển Dầu Khí

aeon

['i:ən]

  • danh từ

    o   thời đại, niên kỷ