TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

niên kỷ

niên kỷ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời đại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

số của năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niên hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

niên kỷ

 aeon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aeon

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

niên kỷ

Epoche

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ära

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Jahreszahl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jahreszahl /die/

số của năm; niên hiệu; niên kỷ;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aeon

thời đại; niên kỷ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aeon, data /cơ khí & công trình/

niên kỷ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

niên kỷ

Epoche f, Ära f