TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 data

tài liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mốc tính toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dữ kiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thông số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngày tháng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

niên kỷ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chi tiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đối tượng truy nhập dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời đại quang tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỉ tiêu trật bánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số liệu thí nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tham số thực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời kỳ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 data

 data

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aeon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 details

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Data Access Object

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

photonic age

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 epoch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

derailment criterion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 experimental data

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test data

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

actual argument

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dummy argument

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parameter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 epitrochoid epoch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase pH

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data

tài liệu

Một tệp tin chứa các công việc đang làm hoặc các kết quả mà bạn đã tạo ra, như báo cáo kinh doanh, ghi nhớ công việc, hoặc bảng công tác của chương trình bản tính. Thuật ngữ này nguyên gốc bao hàm ý nghĩa có thể làm căn cứ đáng tin cậy - văn bản cố định - có tên tác giả rõ ràng.

 data /cơ khí & công trình/

mốc tính toán

 data /y học/

dữ kiện, dữ liệu

 data

thông số

 data

số liệu

 data

ngày tháng

 assumption, data

dữ kiện

Một tệp tin chứa các công việc đang làm hoặc các kết quả mà bạn đã tạo ra, như báo cáo kinh doanh, ghi nhớ công việc, hoặc bảng công tác của chương trình bản tính. Thuật ngữ này nguyên gốc bao hàm ý nghĩa có thể làm căn cứ đáng tin cậy - văn bản cố định - có tên tác giả rõ ràng.

 aeon, data /cơ khí & công trình/

niên kỷ

 data, details

chi tiết

Data Access Object, data

đối tượng truy nhập dữ liệu [Microsoft]

Các tin tức được đưa vào máy tính điện tử để khai thác rồi được đưa ra ngay sau khi sử lý xong.

photonic age, data, epoch

thời đại quang tử

derailment criterion, data, factor

chỉ tiêu trật bánh

 data, experimental data, test data

số liệu thí nghiệm

actual argument, data, dummy argument, parameter

tham số thực

 data, epitrochoid epoch, phase, phase pH

thời kỳ