Việt
đối số thực
tham số thực
Anh
actual argument
data
dummy argument
parameter
actual parameter
Đức
Aktualparameter
aktueller Parameter
Pháp
paramètre effectif
paramètre réel
actual argument,actual parameter /IT-TECH/
[DE] Aktualparameter; aktueller Parameter
[EN] actual argument; actual parameter
[FR] paramètre effectif; paramètre réel
actual argument, data, dummy argument, parameter
đối số thực Biến vốn thay thệ đối số giả khi gọi một thủ tục hoặc lệnh macro. ,