TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 dummy argument

đối số giả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đối số hình thức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tham số thực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 dummy argument

 dummy argument

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

actual argument

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parameter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dummy argument

đối số giả

 dummy argument /toán & tin/

đối số hình thức

actual argument, data, dummy argument, parameter

tham số thực