phase /điện/
góc pha
Hệ thức giữa hai vectơ liên quan tới sự biến đổi góc.
phase /hóa học & vật liệu/
giai đoạn địa chất
phase /vật lý/
pha (ví dụ: các pha của dòng điện xoay chiều)
phase /toán & tin/
pha, giai đoạn
free condition, phase
trạng thái tự do
path of integration, phase
bước lấy tích phân
main construction period, phase
giai đoạn xây dựng chính
envelope delay distortion, phase /điện tử & viễn thông;điện;điện/
sự biến dạng pha
Sự biến dạng do góc pha các thành phần tần số khác nhau của tín hiệu ngõ vào không bằng góc pha các thành phần tín hiệu ngõ ra.
mix formula, phasal, phase
công thức pha trộn
Hệ thức giữa hai vectơ liên quan tới sự biến đổi góc.
data, epitrochoid epoch, phase, phase pH
thời kỳ
phase, phase pH, stage
pha, giai đoạn