TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 phase

góc pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giai đoạn địa chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giai đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạng thái tự do

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bước lấy tích phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giai đoạn xây dựng chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biến dạng pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công thức pha trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời kỳ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 phase ph

pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giai đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 phase

 phase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

free condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

path of integration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

main construction period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 envelope delay distortion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mix formula

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phasal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 epitrochoid epoch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase pH

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 phase ph

phase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase pH

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase /điện/

góc pha

Hệ thức giữa hai vectơ liên quan tới sự biến đổi góc.

 phase /hóa học & vật liệu/

giai đoạn địa chất

 phase /vật lý/

pha (ví dụ: các pha của dòng điện xoay chiều)

 phase /toán & tin/

pha, giai đoạn

free condition, phase

trạng thái tự do

path of integration, phase

bước lấy tích phân

main construction period, phase

giai đoạn xây dựng chính

 envelope delay distortion, phase /điện tử & viễn thông;điện;điện/

sự biến dạng pha

Sự biến dạng do góc pha các thành phần tần số khác nhau của tín hiệu ngõ vào không bằng góc pha các thành phần tín hiệu ngõ ra.

mix formula, phasal, phase

công thức pha trộn

Hệ thức giữa hai vectơ liên quan tới sự biến đổi góc.

 data, epitrochoid epoch, phase, phase pH

thời kỳ

phase, phase pH, stage

pha, giai đoạn