phase
[feiz]
o pha
- Điểm hoặc bậc trong phần đi qua của sóng hoặc chu trình quay hoặc dao động.
- Một phần của hệ thống có cùng những đặc tính và ranh giới sắc cạnh giữa các pha có mặt. Dầu thô và nước mặn của mỏ dầu là các pha.
- Trong hoá lý pha có thể là khí, là chất lỏng hoặc chất rắn.
o giai đoạn địa chất
§ disporse phase : pha phân tán
§ force phase : pha mở đầu, trạng thái mở đầu
§ liquid phase : pha lỏng
§ orogenic phase : giai đoạn tạo núi
§ single phase : tướng đơn, pha đơn
§ vapour phase : pha hơi
§ phase converter : bộ đổi pha
§ phase diagram : biểu đồ pha
§ phase inversion : sự đo pha
§ phase properties : đặc tính pha
§ phase rule : quy tắc pha
§ phase velocity : vận tốc pha
§ phase-comparison system : hệ số pha