Việt
Dây dẫn ngoài trời
dây pha
dây pha <đ>
Anh
phase conductor
phase
Đức
Außenleiter
Phase
Phasenleiter
Pháp
conducteur de phase
phase,phase conductor /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Phase; Phasenleiter
[EN] phase; phase conductor
[FR] conducteur de phase; phase
Aussenleiter
[EN] phase conductor
[VI] dây pha < đ>
phase conductor /điện/
dây pha (ở mạch đa pha)
[VI] Dây dẫn ngoài trời