TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây pha

dây pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dây pha

 phase conductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phase conductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Wicklungszahl der Spule

Số vòng quấn của cuộn dây pha (cuộn dây stator)

Man erhält sie, wenn jeweils das Ende einer Wicklung mit dem Anfang der nächsten Wicklung verbunden wird, z.B. U1 mit W2, W1 mit V2, V1 mit U2.

Đầu cuối của cuộn dây pha này được nối với đầu vào của cuộn dây pha kế tiếp, thí dụ U1 với W2 , W1 với V2 và V1 với U2.

Die räumliche Anordnung der Ständerspulen wird diesem angepasst.

Các cuộn dây pha trên stator được sắp xếp phù hợp với các cực.

Die drei Wicklungen werden deshalb in einer Brückenschaltung miteinander verbunden.

Do đó, ba cuộn dây pha của máy phát được đấu nối với nhau theo mạch cầu.

Die Verbindungspunkte werden mit den Außenleitern des Netzes L1, L2, L3 verbunden.

Những điểm nối này lại được nối với những dây pha bên ngoài L1, L2, L3 của lưới điện.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase conductor /điện/

dây pha

phase conductor /điện/

dây pha (ở mạch đa pha)

 phase conductor /điện lạnh/

dây pha (ở mạch đa pha)

phase conductor

dây pha

phase conductor

dây pha (ở mạch đa pha)