Việt
góc pha
Anh
phase angle
phase
Đức
Phasenwinkel
Góc pha
Sự tương đương về góc của dịch chuyển theo thời gian giữa những điểm tương ứng trên hai sóng hình sin có cùng tần số.
Phasenwinkel /m/ĐIỆN, Đ_TỬ, VTHK, NLPH_THẠCH, V_LÝ, VLD_ĐỘNG (dao động) KTV_LIỆU/
[EN] phase angle
[VI] góc pha
phase /điện/
Hệ thức giữa hai vectơ liên quan tới sự biến đổi góc.