TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pha cực đại metallization ~ pha tạo quặng

pha

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giai đoạn địa chất ~ array station mạng lưới dò tìm địa chấn ~ of cycle pha chu trình ~ of decline pha gi ả m ~ of intermittent activity pha ho ạt động gián đoạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pha làm lạnh clear ~ pha rõ rệt concluding ~ pha kết thúc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pha cuối crescent ~ trăng lưỡi liềm cyclonic ~ giai đoạn xoáy thuận dispersion ~ pha phân tán eruptive ~ pha phun trào first ~ pha đầu full ~ trăng tròn gas ~ pha khí geological ~ pha địa chất increase ~ pha tăng lớn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pha phóng đại isometric ~ pha đẳng cự lag ~ pha chậm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pha muộn liquid ~ pha lỏng local ~ pha cục bộ longitudinal ~ pha dọc long-wave ~ pha dài maximal ~ pha chính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pha cực đại metallization ~ pha tạo quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

pha cực đại metallization ~ pha tạo quặng

phase

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phase

pha; giai đoạn địa chất ~ array station mạng lưới dò tìm địa chấn ~ of cycle pha chu trình ~ of decline pha gi ả m ~ of intermittent activity pha ho ạt động gián đoạn, pha hoạt động từng thời kỳ ~ of moderate activity pha hoạt động ôn hoà ~ of seismogram pha ghi động đất ~ of the eclipe pha thiên thực ~ of volcanic activity pha hoạ t độ ng núi lửa ~ rule quy lu ật các giai đ oạ n địa chất anticyclonic ~ giai đoạn xoáy nghịch artificial ~ pha phụ (do chấn động nhân tạo) basified ~ pha chính chilled ~ pha làm nguội, pha làm lạnh clear ~ pha rõ rệt concluding ~ pha kết thúc, pha cuối crescent ~ (tuần) trăng lưỡi liềm cyclonic ~ giai đoạn xoáy thuận dispersion ~ pha phân tán eruptive ~ pha phun trào first ~ pha đầu full ~ (tuần) trăng tròn gas ~ pha khí geological ~ pha địa chất increase ~ pha tăng lớn, pha phóng đại isometric ~ pha đẳng cự lag ~ pha chậm, pha muộn liquid ~ pha lỏng local ~ pha cục bộ (của quá trình hoạt động núi lửa ) longitudinal ~ pha (sóng) dọc (động đất) long-wave ~ pha (sóng) dài (động đất) maximal ~ pha chính, pha cực đại metallization ~ pha tạo quặng, pha quặng hoá paroxysmal ~ pha hoạt động tột độ (của núi lửa) pluvial ~ pha mưa preliminary ~ pha khởi đầu primary ~ pha sơ bộ (động đất) regression ~ pha lùi regional ~ pha địa phương soil ~ (pha hình thành) đất solid ~ pha cứng stationary ~ pha ổn định tensile ~ pha căng giãn vesuvian ~ pha vezuvi (hoạt động núi lửa) distensive ~ pha nứt rifting liquid ~ pha lỏng orogenic ~ pha cấu tạo