TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 stage

bục sân khấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đoạn đường sắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời kỳ mức độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mực thước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn soi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sân khấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàm pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thước xếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 stage

 stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arena

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 railway division

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phase hunting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

folding rule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stage /cơ khí & công trình/

bục sân khấu

 stage

đoạn đường sắt

 stage /toán & tin/

thời kỳ mức độ

 stage

mực thước

 stage /cơ khí & công trình/

bàn soi (kính hiển vi)

 stage /vật lý/

đĩa (kính hiển vi)

 arena, stage

sân khấu

 railway division, stage /xây dựng/

đoạn đường sắt

phase hunting, stage

hàm pha

folding rule, stage

thước xếp