stage /cơ khí & công trình/
bục sân khấu
stage
đoạn đường sắt
stage /toán & tin/
thời kỳ mức độ
stage
mực thước
stage /cơ khí & công trình/
bàn soi (kính hiển vi)
stage /vật lý/
đĩa (kính hiển vi)
arena, stage
sân khấu
railway division, stage /xây dựng/
đoạn đường sắt
phase hunting, stage
hàm pha
folding rule, stage
thước xếp