envelope delay distortion /điện tử & viễn thông/
độ méo pha
envelope delay distortion /toán & tin/
sự méo do trễ đường bao
envelope delay distortion, phase /điện tử & viễn thông;điện;điện/
sự biến dạng pha
Sự biến dạng do góc pha các thành phần tần số khác nhau của tín hiệu ngõ vào không bằng góc pha các thành phần tín hiệu ngõ ra.
delay distortion, envelope delay distortion, phase distortion
sự méo pha