TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 envelope delay distortion

độ méo pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự méo do trễ đường bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biến dạng pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự méo pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 envelope delay distortion

 envelope delay distortion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delay distortion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase distortion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 envelope delay distortion /điện tử & viễn thông/

độ méo pha

 envelope delay distortion /toán & tin/

sự méo do trễ đường bao

 envelope delay distortion, phase /điện tử & viễn thông;điện;điện/

sự biến dạng pha

Sự biến dạng do góc pha các thành phần tần số khác nhau của tín hiệu ngõ vào không bằng góc pha các thành phần tín hiệu ngõ ra.

 delay distortion, envelope delay distortion, phase distortion

sự méo pha