TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự méo do trễ đường bao

sự méo do trễ đường bao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

sự méo do trễ đường bao

envelope delay distortion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 time delay distortion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 envelope delay distortion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự méo do trễ đường bao

Verzerrung durch Hüllkurvenverzögerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

envelope delay distortion

sự méo do trễ đường bao

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

envelope delay distortion, time delay distortion /điện tử & viễn thông/

sự méo do trễ đường bao

envelope delay distortion

sự méo do trễ đường bao

 envelope delay distortion /toán & tin/

sự méo do trễ đường bao

envelope delay distortion /toán & tin/

sự méo do trễ đường bao

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verzerrung durch Hüllkurvenverzögerung /f/DHV_TRỤ/

[EN] envelope delay distortion

[VI] sự méo do trễ đường bao (vô tuyến vũ trụ)